添枝加叶 tiānzhījiāyè
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm chi gia hiệp】

Đọc nhanh: 添枝加叶 (thiêm chi gia hiệp). Ý nghĩa là: thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt thêm.

Ý Nghĩa của "添枝加叶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

添枝加叶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt thêm

形容叙述事情或转述别人的话时,为了夸张渲染,添上原来没有的内容也说添油加醋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添枝加叶

  • volume volume

    - zài 描述 miáoshù 事件 shìjiàn shí 添油加醋 tiānyóujiācù

    - Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.

  • volume volume

    - 枝叶 zhīyè 纷披 fēnpī

    - cành lá tua tủa

  • volume volume

    - 大树 dàshù 长出 zhǎngchū le 丰茂 fēngmào de 枝叶 zhīyè

    - đại thụ mọc những cành lá sum suê.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī shàng de 叶子 yèzi 下来 xiàlai

    - Tuốt lá cây trên cành xuống.

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yào 实事求是 shíshìqiúshì 不要 búyào 有枝添叶 yǒuzhītiānyè

    - Nói chuyện cần thực tế mà nói, tránh thêm các chi tiết không liên quan.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 厂里 chǎnglǐ yào tiān 不少 bùshǎo 机器 jīqì 用项 yòngxiàng 自然 zìrán yào 增加 zēngjiā 一些 yīxiē

    - năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.

  • volume volume

    - zài shū zhōng 添加 tiānjiā le 注释 zhùshì

    - Tôi đã thêm chú thích vào sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiān , Tiàn
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHKP (水竹大心)
    • Bảng mã:U+6DFB
    • Tần suất sử dụng:Cao