Đọc nhanh: 加委 (gia uy). Ý nghĩa là: làm thủ tục uỷ nhiệm.
加委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm thủ tục uỷ nhiệm
旧时主管机关对所属单位或群众团体推举出来的公职人员办理委任手续
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加委
- 加入 了 文艺 委
- Tham gia ban văn nghệ.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
委›