Đọc nhanh: 加工烟草用加味料 (gia công yên thảo dụng gia vị liệu). Ý nghĩa là: Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá.
加工烟草用加味料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工烟草用加味料
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 我们 用 铣 来 加工
- Chúng tôi dùng máy phay để gia công.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
味›
工›
料›
烟›
用›
草›