Đọc nhanh: 加工单 (gia công đơn). Ý nghĩa là: Phiếu gia công.
加工单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu gia công
加工单是一个信息学术语。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工单
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 读完 高中 , 就 参加 了 工作
- Anh ấy học xong cấp ba thì đi làm.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
单›
工›