Đọc nhanh: 烟草加工机 (yên thảo gia công cơ). Ý nghĩa là: máy chế biến thuốc lá.
烟草加工机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chế biến thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟草加工机
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
机›
烟›
草›