Đọc nhanh: 热加工 (nhiệt gia công). Ý nghĩa là: gia công nhiệt.
热加工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia công nhiệt
对在高温状态下的金属进行加工一般有铸造、热轧、热处理、锻造等工艺,有时也包括焊接
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热加工
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
热›