Đọc nhanh: 办理住宿手续 (biện lí trụ tú thủ tục). Ý nghĩa là: Đăng ký vào.
办理住宿手续 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng ký vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办理住宿手续
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 我 委托 他 办理手续
- Tôi ủy thác anh ấy làm thủ tục.
- 我要 办理 退货 手续
- Tôi cần làm thủ tục trả hàng.
- 他 需要 去关 办理手续
- Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.
- 我们 需要 办理 签证 手续
- Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
办›
宿›
手›
理›
续›