Đọc nhanh: 办公室电子眼 (biện công thất điện tử nhãn). Ý nghĩa là: Camera công sở.
办公室电子眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Camera công sở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办公室电子眼
- 我 亲眼看到 他进 了 办公室
- Tôi tận mắt thấy anh ấy vào văn phòng.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 办公室 现有 3 台 电脑
- Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 我要 在 办公室 里接 这个 电话
- Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 我 呆 在 那个 办公室 里 感觉 真像 在 笼子 里 一样
- Tôi cảm thấy như đang ở trong chiếc lồng khi ở trong căn phòng văn phòng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
办›
子›
室›
电›
眼›