神奇之冠 shénqí zhī guān
volume volume

Từ hán việt: 【thần kì chi quán】

Đọc nhanh: 神奇之冠 (thần kì chi quán). Ý nghĩa là: Chiếc nón kì diệu.

Ý Nghĩa của "神奇之冠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

神奇之冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chiếc nón kì diệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神奇之冠

  • volume volume

    - 奥米 àomǐ · 沃尔夫 wòěrfū 称之为 chēngzhīwéi 女神 nǚshén 数组 shùzǔ

    - Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.

  • volume volume

    - 神奇 shénqí yuè zhū 现世 xiànshì

    - Thần châu huyền diệu xuất hiện.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì wèi 全班 quánbān 之冠 zhīguān

    - Thành tích của cô ấy đứng đầu cả lớp.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 之大 zhīdà 无奇不有 wúqíbùyǒu

    - thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.

  • volume volume

    - de 技艺 jìyì hěn 神奇 shénqí

    - Kỹ năng của cô ấy rất thần kì.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 早期 zǎoqī 遗物 yíwù 具有 jùyǒu 神奇 shénqí de 力量 lìliàng

    - Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.

  • - 竟然 jìngrán néng 完成 wánchéng 这个 zhègè 任务 rènwù tài 神奇 shénqí le

    - Anh ấy lại có thể hoàn thành nhiệm vụ này, thật kỳ diệu!

  • - tài 神奇 shénqí le 从来 cónglái 没见 méijiàn guò 这么 zhème 神奇 shénqí de 事情 shìqing

    - Thật kỳ diệu! Tôi chưa bao giờ thấy chuyện gì kỳ diệu như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao