Đọc nhanh: 神奇之冠 (thần kì chi quán). Ý nghĩa là: Chiếc nón kì diệu.
神奇之冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiếc nón kì diệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神奇之冠
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 神奇 玥 珠 现世
- Thần châu huyền diệu xuất hiện.
- 她 的 成绩 为 全班 之冠
- Thành tích của cô ấy đứng đầu cả lớp.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 她 的 技艺 很 神奇
- Kỹ năng của cô ấy rất thần kì.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
- 他 竟然 能 完成 这个 任务 , 太 神奇 了 !
- Anh ấy lại có thể hoàn thành nhiệm vụ này, thật kỳ diệu!
- 太 神奇 了 ! 我 从来 没见 过 这么 神奇 的 事情
- Thật kỳ diệu! Tôi chưa bao giờ thấy chuyện gì kỳ diệu như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
冠›
奇›
神›