Đọc nhanh: 百人赛场 (bá nhân tái trường). Ý nghĩa là: Đấu trường 100.
百人赛场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đấu trường 100
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百人赛场
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 这场 比赛 激动人心
- Trận đấu này khiến ai nấy xúc động.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 18 岁 以上 的 人均 可 参赛
- Người từ 18 tuổi trở lên đều có thể tham gia.
- 这 场 比赛 , 人们 看好 火车头 队
- trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
场›
百›
赛›