Đọc nhanh: 工业用挥发碱 (công nghiệp dụng huy phát kiềm). Ý nghĩa là: Kiềm dễ bay hơi (amoniac) dùng trong công nghiệp.
工业用挥发碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiềm dễ bay hơi (amoniac) dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用挥发碱
- 发挥 效用
- phát huy hiệu lực và tác dụng.
- 政府 努力 发展 工业
- Chính phủ nỗ lực mở rộng ngành công nghiệp.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 工业 发展 得 很快
- Công nghiệp phát triển rất nhanh.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 他 发挥 了 重要 作用
- Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
发›
工›
挥›
用›
碱›