Đọc nhanh: 新来乍到 (tân lai sạ đáo). Ý nghĩa là: mới đến (thành ngữ).
新来乍到 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mới đến (thành ngữ)
newly arrived (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新来乍到
- 大家 贺新年 到来
- Mọi người chúc mừng năm mới đến.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 我 初来乍到 , 请多关照
- Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ nhiều.
- 他 初来乍到 , 还 不 太 了解 情况
- Anh ấy mới đến nên vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
- 我 新来乍到 , 请多关照
- Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ.
- 我们 来到 新 的 高度
- Chúng tôi đã đạt đến tầm cao mới.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 他 重新 来到 战斗 过 的 地方
- Anh ấy ần nữa lại đến những nơi đã từng chiến đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乍›
到›
新›
来›