前来 qián lái
volume volume

Từ hán việt: 【tiền lai】

Đọc nhanh: 前来 (tiền lai). Ý nghĩa là: đến (chính thức). Ví dụ : - 她前来寻求帮助。 Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.. - 我们欢迎您前来参加。 Chúng tôi hoan nghênh bạn đến tham gia.. - 许多人前来参观展览。 Nhiều người đến tham quan triển lãm.

Ý Nghĩa của "前来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

前来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến (chính thức)

向说话者的处所和方向来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前来 qiánlái 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 欢迎您 huānyíngnín 前来 qiánlái 参加 cānjiā

    - Chúng tôi hoan nghênh bạn đến tham gia.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō rén 前来 qiánlái 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn

    - Nhiều người đến tham quan triển lãm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前来

  • volume volume

    - 事前 shìqián yào 三思 sānsī 免得 miǎnde 将来 jiānglái 后悔 hòuhuǐ

    - việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.

  • volume volume

    - 前无古人 qiánwúgǔrén 后无来者 hòuwúláizhě

    - không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.

  • volume volume

    - 兰姆 lánmǔ 法官 fǎguān 一个 yígè 小时 xiǎoshí qián 打来 dǎlái 电话 diànhuà

    - Justice Lamb đã gọi một giờ trước.

  • volume volume

    - 提前 tíqián 一个 yígè 小时 xiǎoshí lái ba

    - Bạn đến trước một tiếng nhé!

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 向来 xiànglái 二乎 èrhū

    - anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.

  • volume volume

    - xiū 汽车 qìchē qián yòng 千斤顶 qiānjīndǐng 汽车 qìchē 抬起 táiqǐ lái

    - Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 春天 chūntiān 提前 tíqián 到来 dàolái le

    - Mùa xuân năm nay đến sớm hơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 几百个 jǐbǎigè rén 前来 qiánlái 应聘 yìngpìn

    - Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao