Đọc nhanh: 对席判决 (đối tịch phán quyết). Ý nghĩa là: đối tịch.
对席判决 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối tịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对席判决
- 他 坚决 反对 遭蔑 陷
- Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.
- 他 对 自己 的 决定 极端 自信
- Anh ấy cực kỳ tự tin vào quyết định của mình.
- 决不 对 困难 屈服
- quyết không khuất phục trước khó khăn.
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
- 他 对 这件 事 迟迟 不决
- Anh ta chần chừ mãi mà không quyết định về việc này.
- 你 这 一席话 对 我 很 有 启发
- buổi nói chuyện này của anh có tác dụng gợi ý cho tôi rất nhiều.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 国家 主席 习近平 表示 对 中越关系 的 发展 非常高兴
- Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
判›
对›
席›