Đọc nhanh: 判决案 (phán quyết án). Ý nghĩa là: bản án.
判决案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判决案
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 她 的 解决方案 很 巧妙
- Giải pháp của cô ấy thật khéo léo.
- 决议案 获 一致 通过
- Nghị quyết được thông qua một cách nhất trí.
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 我们 针对 问题 提出 解决方案
- Chúng tôi đưa ra giải pháp nhắm vào vấn đề.
- 他们 正在 磋商 解决方案
- Họ đang bàn bạc về giải pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
判›
案›