Đọc nhanh: 判决书 (phán quyết thư). Ý nghĩa là: bản án; phán quyết; án văn.
判决书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản án; phán quyết; án văn
法院根据判决写成的文书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判决书
- 决心书
- quyết tâm thư.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 终审判决
- phán quyết chung thẩm
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 已经 决定 这 本书 要 重新 修订
- Đã quyết định rằng cuốn sách này sẽ được sửa lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
决›
判›