列举 lièjǔ
volume volume

Từ hán việt: 【liệt cử】

Đọc nhanh: 列举 (liệt cử). Ý nghĩa là: liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái; kể lể. Ví dụ : - 列举事实。 nêu lên sự thực.. - 指示中列举了各种具体办法。 Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.. - 列举证据。 liệt kê chứng cứ.

Ý Nghĩa của "列举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

列举 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái; kể lể

一个一个地举出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 列举 lièjǔ 事实 shìshí

    - nêu lên sự thực.

  • volume volume

    - 指示 zhǐshì zhōng 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 具体办法 jùtǐbànfǎ

    - Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.

  • volume volume

    - 列举 lièjǔ 证据 zhèngjù

    - liệt kê chứng cứ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列举

  • volume volume

    - 列举如下 lièjǔrúxià

    - liệt kê dưới đây.

  • volume volume

    - 列举 lièjǔ 事实 shìshí

    - nêu lên sự thực.

  • volume volume

    - 列举 lièjǔ 证据 zhèngjù

    - liệt kê chứng cứ.

  • volume volume

    - 指示 zhǐshì zhōng 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 具体办法 jùtǐbànfǎ

    - Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 重视 zhòngshì 亲属关系 qīnshǔguānxì 辈分 bèifēn 排列 páiliè

    - Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 实例 shílì

    - trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 完成 wánchéng qǐng 确认 quèrèn

    - Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.

  • volume volume

    - gèng 高地 gāodì 举起 jǔqǐ 马列主义 mǎlièzhǔyì 毛泽东思想 máozédōngsīxiǎng de 伟大旗帜 wěidàqízhì

    - giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao