Đọc nhanh: 分配的边际产品理论 (phân phối đích biên tế sản phẩm lí luận). Ý nghĩa là: Marginal product theory of distribution Lý thuyết phân phối theo năng suất cận biên.
分配的边际产品理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal product theory of distribution Lý thuyết phân phối theo năng suất cận biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分配的边际产品理论
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
分›
品›
理›
的›
论›
边›
配›
际›