Đọc nhanh: 收入分配理论 (thu nhập phân phối lí luận). Ý nghĩa là: Theory of income distribution.
收入分配理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Theory of income distribution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收入分配理论
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
- 你 理想 的 月 收入 是 多少 ?
- Thu nhập lí tưởng hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
分›
收›
理›
论›
配›