Đọc nhanh: 边际进口倾向 (biên tế tiến khẩu khuynh hướng). Ý nghĩa là: Marginal propensity to import(MPm) Xu hướng nhập khẩu cận biên.
边际进口倾向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal propensity to import(MPm) Xu hướng nhập khẩu cận biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际进口倾向
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 他们 的 友谊 没有 边际
- Tình bạn của họ không có giới hạn.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 激进 的 思想倾向
- khuynh hướng tư tưởng cấp tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
口›
向›
边›
进›
际›