Đọc nhanh: 刁蛮 (điêu man). Ý nghĩa là: Ngổ ngáo, ngang ngược.
刁蛮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngổ ngáo, ngang ngược
刁蛮,汉语词语,读音为diāo mán,意思是狡猾蛮横。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁蛮
- 她 是 个 刁滑 的 姑娘
- Cô ấy là một cô gái ranh mãnh.
- 那家伙 为 人 刁诈
- Anh chàng đó thật xảo quyệt.
- 她 蛮勇 跳进 了 河里
- Cô ấy liều lĩnh nhảy xuống sông.
- 他 蛮 聪明 的
- Anh ấy rất thông minh
- 刁钻古怪
- xảo trá tai quái
- 她 从小 嘴刁 , 总是 这 不吃 , 那 不吃 的
- từ nhỏ cô ấy đã kén ăn, luôn luôn không ăn cái này, không ăn cái kia.
- 她 横 起来 蛮不讲理
- Cô ấy ngang ngược lên thì hoàn toàn không nói lí lẽ.
- 她 在 饮食 上 很 刁 , 很 让 人 头疼
- Cô ấy rất kén ăn, rất khiến người khác đau đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刁›
蛮›
Hỗn Láo, Thô Bạo, Ngang Ngược
xảo quyệt; tráo trở; gian xảo; xảo trá
bất thường; trái tính trái nết; không hợp nhau; dở hơi; lố lăng; gàn dở; ương bướng (tính tình, ngôn ngữ, hành vi); ương ương dở dở; ương dở; cắc cớ; ngang; lọ; trái khoáy; lạ đời; gàncố chấp
Man Rợ