Đọc nhanh: 分度规 (phân độ quy). Ý nghĩa là: Thước đo góc, đo độ.
分度规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước đo góc, đo độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分度规
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 他 的 生活 作息 十分 规律
- Cuộc sống và thời gian nghỉ ngơi của anh ấy rất có quy luật.
- 她 的 态度 十分 诚挚
- Thái độ của cô ấy rất chân thành.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 他们 的 态度 十分 和 气
- Thái độ của họ rất hòa nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
度›
规›