Đọc nhanh: 枘凿 (nhuế tạc). Ý nghĩa là: đục mộng; khoét mộng.
枘凿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đục mộng; khoét mộng
凿枘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枘凿
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 这个 解释 是 凿 的
- Giải thích này là rõ ràng.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 言之凿凿
- lời nói chính xác
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 这块 木头 有 凿印
- Khúc gỗ này có dấu khoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
枘›