枘凿 ruì záo
volume volume

Từ hán việt: 【nhuế tạc】

Đọc nhanh: 枘凿 (nhuế tạc). Ý nghĩa là: đục mộng; khoét mộng.

Ý Nghĩa của "枘凿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枘凿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đục mộng; khoét mộng

凿枘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枘凿

  • volume volume

    - 铁证如山 tiězhèngrúshān ( 形容 xíngróng 证据 zhèngjù 确凿不移 quèzáobùyí )

    - chứng cớ rành rành

  • volume volume

    - 方枘圆凿 fāngruìyuánzáo ( 形容 xíngróng 格格不入 gégebùrù )

    - mộng vuông lỗ tròn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 解释 jiěshì shì záo de

    - Giải thích này là rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • volume volume

    - 言之凿凿 yánzhīzáozáo

    - lời nói chính xác

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 刚凿通 gāngzáotōng de 冰窟窿 bīngkūlong yòu dòng 严实 yánshi le

    - lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou yǒu 凿印 záoyìn

    - Khúc gỗ này có dấu khoan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Nhuế
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOB (木人月)
    • Bảng mã:U+6798
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp