záo
volume volume

Từ hán việt: 【tạc】

Đọc nhanh: (tạc). Ý nghĩa là: đào, đục, lỗ; lỗ khoan; lỗ bắt bu-lông. Ví dụ : - 他们正在凿井。 Họ đang đào giếng.. - 他们开始凿井了。 Họ bắt đầu đào giếng.. - 他凿冰很熟练。 Anh ấy đục băng rất thành thạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đào

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 凿井 záojǐng

    - Họ đang đào giếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 凿井 záojǐng le

    - Họ bắt đầu đào giếng.

✪ 2. đục

打孔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凿冰 záobīng hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy đục băng rất thành thạo.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 凿冰 záobīng 捕鱼 bǔyú

    - Mùa đông đục băng câu cá.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ; lỗ khoan; lỗ bắt bu-lông

用凿子凿出的孔穴;卯眼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 凿孔 záokǒng

    - Tường có lỗ khoan.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou yǒu 凿印 záoyìn

    - Khúc gỗ này có dấu khoan.

✪ 2. đục; cái đục

凿子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè záo hěn 锋利 fēnglì

    - Cái đục này rất sắc.

  • volume volume

    - 凿子 záozǐ zài 工具箱 gōngjùxiāng

    - Cái đục ở trong hộp công cụ.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân thật; rõ ràng; chính xác

明确;真实

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì záo shí de 证据 zhèngjù

    - Đây là bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 解释 jiěshì shì záo de

    - Giải thích này là rõ ràng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - gán ép khiên cưỡng.

  • volume volume

    - 铁证如山 tiězhèngrúshān ( 形容 xíngróng 证据 zhèngjù 确凿不移 quèzáobùyí )

    - chứng cớ rành rành

  • volume volume

    - 这个 zhègè 解释 jiěshì shì záo de

    - Giải thích này là rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • volume volume

    - 言之凿凿 yánzhīzáozáo

    - lời nói chính xác

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 刚凿通 gāngzáotōng de 冰窟窿 bīngkūlong yòu dòng 严实 yánshi le

    - lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou yǒu 凿印 záoyìn

    - Khúc gỗ này có dấu khoan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao