Đọc nhanh: 室外网球场 (thất ngoại võng cầu trường). Ý nghĩa là: sân tennis ngoài trời (Khách sạn).
室外网球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân tennis ngoài trời (Khách sạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室外网球场
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 他们 想 进入 国外市场
- Họ muốn thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
外›
室›
球›
网›