Đọc nhanh: 出口关务组 (xuất khẩu quan vụ tổ). Ý nghĩa là: Tổ xuất hàng-XNK.
出口关务组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ xuất hàng-XNK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口关务组
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 由 廴 组成 的 字 都 与 出行 有关
- Từ có chứa bộ dẫn thường có liên quan tới việc đi lại.
- 他们 出色 地 完成 了 任务
- Họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
出›
务›
口›
组›