Đọc nhanh: 波浪铁板 (ba lãng thiết bản). Ý nghĩa là: Tole lạnh.
波浪铁板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tole lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波浪铁板
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
- 湖面 上 澹 澹 的 波浪
- Mặt hồ lăn tăn những con sóng.
- 海风 掀起 了 巨大 的 波浪
- Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
波›
浪›
铁›