Đọc nhanh: 着眼点 (trứ nhãn điểm). Ý nghĩa là: một nơi mà người ta để mắt đến, địa điểm quan tâm.
着眼点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một nơi mà người ta để mắt đến
a place one has one's eye on
✪ 2. địa điểm quan tâm
place of interest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着眼点
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 乜 着 眼看 我 一眼
- Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.
- 着眼点
- điểm quan sát
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 两眼 含着 热泪
- đôi mắt ứa lệ.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 亏 你 还是 哥哥 , 一点 也 不 知道 让 着 弟弟
- dầu gì thì con cũng là anh, có tí tẹo cũng không biết nhường cho em mình sao.
- 他 乜 着 眼看 我
- Anh ấy nheo mắt nhìn tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
眼›
着›