Đọc nhanh: 出入口 (xuất nhập khẩu). Ý nghĩa là: cửa ngõ.
出入口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa ngõ
gateway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出入口
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 他们 家 最近 入不敷出
- Gần đây gia đình họ thu không đủ chi.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
出›
口›