出境检查 chūjìng jiǎnchá
volume volume

Từ hán việt: 【xuất cảnh kiểm tra】

Đọc nhanh: 出境检查 (xuất cảnh kiểm tra). Ý nghĩa là: kiểm soát di cư.

Ý Nghĩa của "出境检查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出境检查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm soát di cư

emigration control

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出境检查

  • volume volume

    - 国境 guójìng 检查站 jiǎncházhàn

    - đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 出厂 chūchǎng dōu yào 经过 jīngguò 检查 jiǎnchá

    - Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.

  • volume volume

    - zài 校样 jiàoyàng shàng 检查 jiǎnchá chū 不少 bùshǎo 脱误 tuōwù zhī chù

    - kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.

  • volume volume

    - 出发 chūfā qián 记得 jìde 检查 jiǎnchá 行李 xínglǐ

    - Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.

  • volume volume

    - 出行 chūxíng 前要 qiányào 检查 jiǎnchá 天气 tiānqì

    - Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 委托人 wěituōrén 可能 kěnéng 走不出 zǒubùchū 检查站 jiǎncházhàn 一英里 yīyīnglǐ

    - Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.

  • volume volume

    - 入境 rùjìng shí de 提包 tíbāo zài 海关 hǎiguān 受到 shòudào le 检查 jiǎnchá

    - "Khi nhập cảnh, hành lý của tôi đã được kiểm tra tại cửa khẩu."

  • volume volume

    - 入境 rùjìng shí de 提包 tíbāo 受到 shòudào le 检查 jiǎnchá

    - Khi nhập cảnh, chiếc túi xách của tôi đã được kiểm tra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao