Đọc nhanh: 出入境管理局 (xuất nhập cảnh quản lí cục). Ý nghĩa là: Cục quản lý xuất nhập cảnh (PRC).
出入境管理局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục quản lý xuất nhập cảnh (PRC)
Exit and Entry Administration Bureau (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出入境管理局
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 准许 办理 出境 手续
- cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
- 我要 办理 出境 手续
- Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
出›
境›
局›
理›
管›