Đọc nhanh: 出入门 (xuất nhập môn). Ý nghĩa là: cửa ra vào.
出入门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa ra vào
entrance and exit door
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出入门
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 院子 前后 有门 , 出入 很 便宜
- Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 出入 随手关门
- ra vào tiện tay đóng cửa.
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 学生 出入 校门 必须 佩带 校徽
- học sinh ra vào cổng trường phải đeo phù hiệu.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 他们 拥出 大门
- Bọn họ chen nhau ra cổng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
出›
门›