先预料 xiān yùliào
volume volume

Từ hán việt: 【tiên dự liệu】

Đọc nhanh: 先预料 (tiên dự liệu). Ý nghĩa là: Lường trước; dự đoán trước.. Ví dụ : - 没人事先预料到这事。 Không ai lường trước được điều này.

Ý Nghĩa của "先预料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

先预料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lường trước; dự đoán trước.

Ví dụ:
  • volume volume

    - méi rén 事先 shìxiān 预料到 yùliàodào zhè shì

    - Không ai lường trước được điều này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先预料

  • volume volume

    - 活动 huódòng àn 预先 yùxiān de 规程 guīchéng

    - Hoạt động theo quy trình trước đó.

  • volume volume

    - xiān 收集 shōují 收集 shōují 材料 cáiliào ba

    - Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 预先 yùxiān 申请 shēnqǐng 许可 xǔkě

    - Bạn phải xin phép trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 预先 yùxiān 准备 zhǔnbèi

    - Chúng ta cần chuẩn bị trước.

  • volume volume

    - méi rén 事先 shìxiān 预料到 yùliàodào zhè shì

    - Không ai lường trước được điều này.

  • volume volume

    - xiān 这些 zhèxiē 急用 jíyòng de 材料 cáiliào 领走 lǐngzǒu 明天 míngtiān 一发 yīfà 登记 dēngjì

    - anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.

  • volume volume

    - 我先 wǒxiān 预习 yùxí 一下 yīxià 生词 shēngcí cái 上课 shàngkè

    - Tôi chuẩn bị trước một ít từ mới rồi mới đi học.

  • volume volume

    - 来自 láizì 先进 xiānjìn 材料 cáiliào 研究 yánjiū 中心 zhōngxīn

    - Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao