Đọc nhanh: 几何级数增长 (kỉ hà cấp số tăng trưởng). Ý nghĩa là: tăng theo cấp số nhân.
几何级数增长 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăng theo cấp số nhân
exponential increase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何级数增长
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
增›
数›
级›
长›