Đọc nhanh: 级数 (cấp số). Ý nghĩa là: cấp số.
级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số
数列中各项的和叫做级数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 级数
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
级›