Đọc nhanh: 几何 (kỉ hà). Ý nghĩa là: bao nhiêu, hình học; kỷ hà. Ví dụ : - 价值几何? giá bao nhiêu?
几何 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bao nhiêu
多少
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
✪ 2. hình học; kỷ hà
几何学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 这 几年 你 过 得 如何 ?
- Mấy năm nay bạn sống như thế nào?
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›