Đọc nhanh: 几何级数 (kỉ hà cấp số). Ý nghĩa là: dãy số nhân.
几何级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãy số nhân
由第二项起,任一项与前一项的比恒等的级数,如4+8+16+32+....它的一般形式为a+ar+ar2+ar3+...也叫几何级数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何级数
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 数数 这里 有 几个 苹果
- Tính xem ở đây có mấy quả táo.
- 只 剩下 有数 的 几天 了 , 得 加把劲 儿
- chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 这 几年 你 过 得 如何 ?
- Mấy năm nay bạn sống như thế nào?
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
数›
级›