Đọc nhanh: 几何体 (kỉ hà thể). Ý nghĩa là: khối hình học; lập thể.
几何体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối hình học; lập thể
空间的有限部分,由平面和曲面围成,如棱主体,正方体、圆柱体、球体也叫立体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何体
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 整体 大 於 其 任何 一部分 是 公理
- Toàn bộ lớn hơn bất kỳ phần nào là nguyên lý chung.
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
何›
几›