Đọc nhanh: 等差级数 (đẳng sai cấp số). Ý nghĩa là: cấp số cộng.
等差级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số cộng
算术级数,形式如a+ (a+d) + (a+2d) + (a+3d) +...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等差级数
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 五减 一 的 差 等于 四
- Hiệu của 5 trừ 1 bằng 4.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
数›
等›
级›