Đọc nhanh: 平面几何 (bình diện kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học phẳng. Ví dụ : - 《平面几何题解》 "giải đề hình học phẳng"
平面几何 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học phẳng
研究平面上几何图形的性质 (形状、大小、位置等) 的学科
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面几何
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
平›
面›