Đọc nhanh: 立体几何 (lập thể kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học không gian.
立体几何 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học không gian
研究立体图形的性质 (形状、大小、位置等) 的学科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体几何
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
何›
几›
立›