Đọc nhanh: 几何学 (kỉ hà học). Ý nghĩa là: hình học.
几何学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học
研究空间图形的形状、大小和位置的相互关系的科学简称几何
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何学
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 他 学习 一何速 也
- Cậu ấy học sao mà nhanh vậy.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
学›