部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lẫm】
Đọc nhanh: 廪 (lẫm). Ý nghĩa là: kho lương, lương thực. Ví dụ : - 仓廪。 kho lương thực.
廪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kho lương
粮仓
- 仓廪 cānglǐn
- kho lương thực.
✪ 2. lương thực
指粮食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廪
廪›
Tập viết