lǐn
volume volume

Từ hán việt: 【lẫm】

Đọc nhanh: (lẫm). Ý nghĩa là: kho lương, lương thực. Ví dụ : - 仓廪。 kho lương thực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kho lương

粮仓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仓廪 cānglǐn

    - kho lương thực.

✪ 2. lương thực

指粮食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 仓廪 cānglǐn

    - kho lương thực.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+13 nét)
    • Pinyin: Bǐng , Lǎn , Lǐn
    • Âm hán việt: Lẫm
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYWF (戈卜田火)
    • Bảng mã:U+5EEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp