傲然 àorán
volume volume

Từ hán việt: 【ngạo nhiên】

Đọc nhanh: 傲然 (ngạo nhiên). Ý nghĩa là: bất khuất; kiên cường; thách thức; thách đố, chỏng lỏn. Ví dụ : - 傲然挺立。 sừng sững kiên cường.

Ý Nghĩa của "傲然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傲然 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bất khuất; kiên cường; thách thức; thách đố

坚强不屈的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 傲然挺立 àorántǐnglì

    - sừng sững kiên cường.

✪ 2. chỏng lỏn

自以为了不起, 看不起别人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲然

  • volume volume

    - 傲然挺立 àorántǐnglì

    - sừng sững kiên cường.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi zài 山顶 shāndǐng 傲然挺立 àorántǐnglì

    - Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.

  • volume volume

    - 梅花 méihuā zài 飞雪 fēixuě zhōng 傲然 àorán 绽放 zhànfàng

    - Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù 傲然挺立 àorántǐnglì zài 风中 fēngzhōng

    - Cây đó đứng kiên cường đưng trong gió.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao