凑热闹 còurènào
volume volume

Từ hán việt: 【thấu nhiệt náo】

Đọc nhanh: 凑热闹 (thấu nhiệt náo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tham gia, để tạo thêm rắc rối, tham gia vào hành động. Ví dụ : - 凑热闹儿。 dự cuộc vui; góp vui.. - 这里够忙的别再来凑热闹儿了! ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.

Ý Nghĩa của "凑热闹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凑热闹 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) để tham gia

(fig.) to butt in

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凑热闹 còurènao ér

    - dự cuộc vui; góp vui.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ gòu máng de bié zài lái 凑热闹 còurènao ér le

    - ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.

✪ 2. để tạo thêm rắc rối

to create more trouble

✪ 3. tham gia vào hành động

to get in on the action

✪ 4. tham gia vào niềm vui

to join in the fun

✪ 5. góp trò

跟大家一起玩儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凑热闹

  • volume volume

    - 俱里 jùlǐ hěn 热闹 rènao

    - Trong câu lạc bộ rất náo nhiệt.

  • volume

    - 凑热闹 còurènao ér

    - dự cuộc vui; góp vui.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ gòu máng de bié zài lái 凑热闹 còurènao ér le

    - ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.

  • volume volume

    - 京城 jīngchéng 到处 dàochù dōu 非常 fēicháng 热闹 rènao

    - Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.

  • volume volume

    - 不要 búyào 光站 guāngzhàn zài 那里 nàlǐ 看热闹 kànrènao

    - Đừng chỉ đứng đó hóng drama.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 谈天说地 tántiānshuōdì hǎo 热闹 rènao

    - họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 安静 ānjìng de 环境 huánjìng 相反 xiāngfǎn 喜欢 xǐhuan 热闹 rènao

    - Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 赶热闹 gǎnrènao jiàn rén duō de 地方 dìfāng jiù duǒ zhe

    - anh ấy không thích đến những nơi ồn ào, nhìn thấy những nơi đông người là tránh đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu
    • Nét bút:丶一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMQKK (戈一手大大)
    • Bảng mã:U+51D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao