吵吵闹闹 chāochao nào nào
volume volume

Từ hán việt: 【sảo sảo náo náo】

Đọc nhanh: 吵吵闹闹 (sảo sảo náo náo). Ý nghĩa là: cãi nhau; làm ồn.

Ý Nghĩa của "吵吵闹闹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吵吵闹闹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cãi nhau; làm ồn

故意发出各种争吵声的情况

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吵吵闹闹

  • volume volume

    - xiǎng ràng 大吵大闹 dàchǎodànào 是不是 shìbúshì a 罗伯特 luóbótè

    - Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?

  • volume volume

    - 人声 rénshēng 吵闹 chǎonào

    - tiếng người ầm ĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 这么 zhème 吵吵闹闹 chǎochǎonàonào de ma

    - Họ luôn ồn ào thế này à?

  • volume volume

    - bié zài 这里 zhèlǐ 大吵大闹 dàchǎodànào

    - Đừng làm ầm ĩ ở đây.

  • volume volume

    - 吵闹 chǎonào de 环境 huánjìng lìng 头疼 tóuténg

    - Môi trường ồn ào khiến cô ấy đau đầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 争吵 zhēngchǎo 简直 jiǎnzhí shì 一场 yīchǎng 闹剧 nàojù

    - Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.

  • volume volume

    - 吵闹声 chǎonàoshēng 像是 xiàngshì cóng 楼房 lóufáng chuán 出来 chūlái de

    - Tiếng ồn dường như đến từ trong tòa nhà truyền ra ngoài.

  • volume volume

    - 吵闹 chǎonào de 年青人 niánqīngrén dōu cóng 影院 yǐngyuàn bèi 逐出 zhúchū le

    - Những người trẻ ồn ào đã bị đuổi ra khỏi rạp chiếu phim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFH (口火竹)
    • Bảng mã:U+5435
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao