Đọc nhanh: 凝固剂 (ngưng cố tễ). Ý nghĩa là: chất làm đông, chất đông đặc.
凝固剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm đông
coagulant
✪ 2. chất đông đặc
solidifying agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝固剂
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 牛奶 加热 后 会 凝固
- Sữa khi đun nóng sẽ đông lại.
- 思想 凝固 了 , 创新 就 停止 了
- Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
剂›
固›