Đọc nhanh: 凝集素 (ngưng tập tố). Ý nghĩa là: agglutinin.
凝集素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. agglutinin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝集素
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 集合 的 大小 由 元素 决定
- Kích thước của tập hợp do số lượng phần tử quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
素›
集›