Đọc nhanh: 净化有害材料 (tịnh hoá hữu hại tài liệu). Ý nghĩa là: dịch vụ khử độc vật liệu nguy hiểm.
净化有害材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ khử độc vật liệu nguy hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化有害材料
- 这里 有 很多 材料
- Ở đây có nhiều vật liệu.
- 我们 需要 把 所有 的 材料 放入 果汁机
- Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 我们 用 现有 的 材料 做饭
- Chúng ta dùng nguyên liệu sẵn để nấu ăn.
- 这个 材料 上 有 张 局长 的 批示
- tài liệu này có lời phê duyệt của trưởng cục Trương.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
害›
料›
有›
材›