Đọc nhanh: 服装制作 (phục trang chế tá). Ý nghĩa là: may quần áo.
服装制作 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装制作
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 照着 样本 的 样子 制作 了 衣服
- Đã may quần áo theo mẫu của bản mẫu.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 许多 服装 是 越南 制造 的
- Nhiều quần áo được sản xuất tại Việt Nam.
- 这里 是 服装 作
- Ở đây là xưởng may mặc.
- 他们 联手 制作 了 这个 节目
- Họ hợp tác để sản xuất chương trình này.
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
制›
服›
装›